🌟 만반 (萬般)

Danh từ  

1. 미리 갖출 수 있는 모든 것.

1. SẴN SÀNG, ĐẦY ĐỦ: Mọi cái có thể trang bị trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만반의 대비.
    Full contrast.
  • Google translate 만반의 준비.
    Full preparation.
  • Google translate 만반의 태세.
    Full readiness.
  • Google translate 그는 홀로 여행을 떠나기 전에 안전과 관련해서 만반의 준비를 했다.
    He was fully prepared for safety before he left the trip alone trip.
  • Google translate 축구 국가 대표 팀 감독은 시합 전 인터뷰에서 승리를 위한 만반의 대비를 갖추었다고 말했다.
    The head coach of the national football team said in a pre-match interview that he was fully prepared for victory.
  • Google translate 수술 준비는 다 됐나?
    Ready for surgery?
    Google translate 예. 수술에 한 치의 오차도 없도록 만반의 준비를 했습니다.
    Yeah. i've prepared everything so that there's no error in the operation.

만반: being fully ready,ばんぱん【万般】,tout,todos los preparativos,ستعداد تامّ,бүрэн, бүгд,sẵn sàng, đầy đủ,ทุกสิ่ง, ทุกอย่าง, ทั้งหมด, ทั้งมวล, ทั้งสิ้น,persediaan, persiapan,полная готовность,万般,一切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만반 (만ː반)

📚 Annotation: 주로 '만반', '만반의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)