🌟 만반 (萬般)

Danh từ  

1. 미리 갖출 수 있는 모든 것.

1. SẴN SÀNG, ĐẦY ĐỦ: Mọi cái có thể trang bị trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만반의 대비.
    Full contrast.
  • 만반의 준비.
    Full preparation.
  • 만반의 태세.
    Full readiness.
  • 그는 홀로 여행을 떠나기 전에 안전과 관련해서 만반의 준비를 했다.
    He was fully prepared for safety before he left the trip alone trip.
  • 축구 국가 대표 팀 감독은 시합 전 인터뷰에서 승리를 위한 만반의 대비를 갖추었다고 말했다.
    The head coach of the national football team said in a pre-match interview that he was fully prepared for victory.
  • 수술 준비는 다 됐나?
    Ready for surgery?
    예. 수술에 한 치의 오차도 없도록 만반의 준비를 했습니다.
    Yeah. i've prepared everything so that there's no error in the operation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만반 (만ː반)

📚 Annotation: 주로 '만반', '만반의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)