🌟 만반 (萬般)

Danh từ  

1. 미리 갖출 수 있는 모든 것.

1. SẴN SÀNG, ĐẦY ĐỦ: Mọi cái có thể trang bị trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만반의 대비.
    Full contrast.
  • Google translate 만반의 준비.
    Full preparation.
  • Google translate 만반의 태세.
    Full readiness.
  • Google translate 그는 홀로 여행을 떠나기 전에 안전과 관련해서 만반의 준비를 했다.
    He was fully prepared for safety before he left the trip alone trip.
  • Google translate 축구 국가 대표 팀 감독은 시합 전 인터뷰에서 승리를 위한 만반의 대비를 갖추었다고 말했다.
    The head coach of the national football team said in a pre-match interview that he was fully prepared for victory.
  • Google translate 수술 준비는 다 됐나?
    Ready for surgery?
    Google translate 예. 수술에 한 치의 오차도 없도록 만반의 준비를 했습니다.
    Yeah. i've prepared everything so that there's no error in the operation.

만반: being fully ready,ばんぱん【万般】,tout,todos los preparativos,ستعداد تامّ,бүрэн, бүгд,sẵn sàng, đầy đủ,ทุกสิ่ง, ทุกอย่าง, ทั้งหมด, ทั้งมวล, ทั้งสิ้น,persediaan, persiapan,полная готовность,万般,一切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만반 (만ː반)

📚 Annotation: 주로 '만반', '만반의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138)