🌟 상처 (喪妻)

Danh từ  

1. 아내가 죽는 일을 당함.

1. TANG VỢ: Sự gặp phải việc vợ chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상처의 고통.
    Pain of wounds.
  • Google translate 상처의 슬픔.
    Sorrow of wounds.
  • Google translate 상처의 시련.
    Trial of wound.
  • Google translate 상처의 아픔.
    The pain of the wound.
  • Google translate 상처를 하다.
    Hurt.
  • Google translate 그는 상처를 한 지 얼마 되지 않아 재혼을 했다.
    He remarried shortly after he had been wounded.
  • Google translate 작은아버지는 결혼한 지 일 년 만에 상처를 하고 말았다.
    My uncle got hurt after a year of marriage.
  • Google translate 그는 상처의 고통에도 불구하고 홀로 두 아이를 훌륭하게 키워 냈다.
    He raised his two children admirably by himself in spite of the pain of the wound.

상처: losing one's wife,,mort de sa femme, décès de sa femme, perte de sa femme,pérdida de la esposa,يترمّل,эхнэрээсээ хагацах, эхнэр нь нас барах,tang vợ,การที่เมียตายไป, การที่ภรรยาตายไป,kehilangan istri yang meninggal,утрата жены,丧妻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상처 (상ː처)
📚 Từ phái sinh: 상처하다(喪妻하다): 아내가 죽는 일을 당하다.


🗣️ 상처 (喪妻) @ Giải nghĩa

🗣️ 상처 (喪妻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)