🌟 으스러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으스러지다 (
으스러지다
) • 으스러지어 (으스러지어
으스러지여
) 으스러져 (으스러저
) • 으스러지니 ()
🌷 ㅇㅅㄹㅈㄷ: Initial sound 으스러지다
-
ㅇㅅㄹㅈㄷ (
으스러지다
)
: 덩어리가 깨져 잘게 부스러지다.
Động từ
🌏 VỠ VỤN, BỂ VỤN: Cục nào đó bị vỡ tan ra làm nhiều mảnh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53)