🌟 으스러지다

Động từ  

1. 덩어리가 깨져 잘게 부스러지다.

1. VỠ VỤN, BỂ VỤN: Cục nào đó bị vỡ tan ra làm nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으스러질 듯이 아프다.
    It hurts like crumbling.
  • Google translate 으스러져 산산조각이 나다.
    Crushed and shattered.
  • Google translate 돌이 으스러지다.
    The stone is crushed.
  • Google translate 뼈가 으스러지다.
    Crush bones.
  • Google translate 완전히 으스러지다.
    Completely crushed.
  • Google translate 지수는 아이를 으스러질 듯이 껴안았다.
    Jisoo clasped the child to pieces.
  • Google translate 기계를 작동하자 바위는 잘게 으스러졌다.
    When the machine was operated, the rock was crushed into small pieces.
  • Google translate 유민아, 수박은 어디 있어?
    Yoomin, where's the watermelon?
    Google translate 들고 오다가 떨어뜨려서 완전히 으스러졌어.
    I dropped it on the way here and it was completely crushed.

으스러지다: be crushed; be shattered,くだける【砕ける】。つぶれる【潰れる】。こなごなになる【粉々になる】,être écrasé, être émietté, être broyé,desmenuzarse, machacarse, triturarse,ينهرس،ينهشم,няцрах, бяцрах, бутрах,vỡ vụn, bể vụn,แตก, หัก, พัง, ร้าว,hancur, pecah berantakan,разламываться; разбиваться,粉碎,

2. 살갗이 무엇에 부딪혀서 심하게 벗어지다.

2. TRẦY, XƯỚC: Da bị va chạm vào cái gì đó và bị bong ra một cách nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으스러진 상처.
    Crushed wounds.
  • Google translate 살이 으스러지다.
    Crush flesh.
  • Google translate 피부가 으스러지다.
    Crush skin.
  • Google translate 심하게 으스러지다.
    Crush badly.
  • Google translate 흉하게 으스러지다.
    Crumble horribly.
  • Google translate 민준이는 자전거를 타다 넘어져 다리가 흉하게 으스러졌다.
    Min-joon fell while riding his bike and crushed his legs horribly.
  • Google translate 죄인은 얼마나 엉덩이를 맞았는지 으스러져 뼈가 보일 정도였다.
    The sinner was crushed to the point of showing his bones.
  • Google translate 유민아, 부딪힌 데는 다 나았어?
    Yoomin, have you recovered from the crash?
    Google translate 낫기는 했는데 심하게 으스러지는 바람에 흉터가 남았어.
    It was healed, but it was badly crushed and left a scar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으스러지다 (으스러지다) 으스러지어 (으스러지어으스러지여) 으스러져 (으스러저) 으스러지니 ()

💕Start 으스러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Xem phim (105) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53)