🌟 발리다

Động từ  

1. 무엇이 어디에 묻히거나 붙어 있게 되다.

1. ĐƯỢC TRÉT, ĐƯỢC PHẾT, ĐƯỢC BÔI, ĐƯỢC DÁN: Cái gì đó được dán hay đính vào đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀이 발리다.
    Beads honey.
  • Google translate 물감이 발리다.
    The paint is applied.
  • Google translate 벽지가 발리다.
    Wallpaper is applied.
  • Google translate 분이 발리다.
    Powder is applied.
  • Google translate 시멘트가 발리다.
    Cement is applied.
  • Google translate 연고가 발리다.
    Ointment is applied.
  • Google translate 접착제가 발리다.
    Adhesive is applied.
  • Google translate 종이가 발리다.
    Paper is applied.
  • Google translate 페인트가 발리다.
    Paint is applied.
  • Google translate 풀이 발리다.
    Grass grows.
  • Google translate 흙이 발리다.
    Soiled.
  • Google translate 벽에 발려 있던 풀이 말라서 벽지가 잘 붙지 않는다.
    The grass on the wall is dry and the wallpaper doesn't stick well.
  • Google translate 아이들은 달콤하게 꿀이 발린 떡을 맛있게 먹고 있었다.
    The children were enjoying sweetly honeyed rice cakes.
  • Google translate 스케치가 끝난 그림에는 예쁘게 물감이 발리기 시작했다.
    The sketched painting began to paint beautifully.
  • Google translate 그녀의 상처 난 얼굴 곳곳에는 빨간 소독약이 발려 있었다.
    There was a red disinfectant all over her wounded face.
  • Google translate 그녀의 얼굴에 분이 발리자 어둡던 얼굴빛이 금세 환해졌다.
    The darkness of her face quickly brightened when the powder was applied to her face.
  • Google translate 방 안에 화사한 벽지가 발리니까 훨씬 분위기가 밝아졌어.
    The atmosphere got much brighter with the bright wallpaper in the room.
    Google translate 응, 그리고 새집같이 보여.
    Yeah, and it looks like a new house.

발리다: remain on; be spread; be stuck to,ぬられる【塗られる】。はりつけられる【張り付けられる・貼り付けられる】,être étalé, être appliqué, être enduit, être collé,untarse, ponerse, pintarse, pegarse,يُدهن,наах, түрхэх,được trét, được phết, được bôi, được dán,ถูกติด, ถูกแปะ,tertempel, terpasang, menempel,быть намазанным; быть нанесенным,被涂,被抹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발리다 (발리다) 발리어 (발리어발리여) 발리니 ()
📚 Từ phái sinh: 바르다: 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다., 흙이나 시멘트 등을 벽…


🗣️ 발리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 발리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)