🌟 부위 (部位)

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 전체에서 어느 특정 부분이 있는 위치.

1. BỘ PHẬN, CHỖ: Vị trí mà bộ phận đặc trưng nào đó nằm trên toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리 부위.
    The leg area.
  • Google translate 상처 부위.
    The wound.
  • Google translate 신체 부위.
    Body part.
  • Google translate 어깨 부위.
    Shoulder area.
  • Google translate 염증 부위.
    Inflammatory area.
  • Google translate 부위 중 가장 연한 곳은 안심이다.
    The softest part of the cow is tenderloin.
  • Google translate 돼지의 부위에 따라 요리의 맛이 달라진다.
    The taste of the dish varies depending on the part of the pig.
  • Google translate 시간이 지나면서 화상 부위의 통증이 심해졌다.
    The pain in the burn area became worse over time.
  • Google translate 오랜 시간 동안 컴퓨터를 했더니 어깨 부위가 결렸다.
    I've been on the computer for a long time, and i have a stiff shoulder.
  • Google translate 의사 선생님은 나의 아픈 부위를 살펴본 후 치료해 주셨다.
    The doctor examined my sore spot and treated me.

부위: region,ぶい【部位】,région,parte del cuerpo,جزء,хэсэг,bộ phận, chỗ,ส่วน, อวัยวะ(ของร่างกาย),bagian tubuh,участок; место; часть,部位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부위 (부위)
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 부위 (部位) @ Giải nghĩa

🗣️ 부위 (部位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159)