🌟 쇠-

Phụ tố  

1. '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠고기
    Beef.
  • Google translate 쇠가죽
    Iron leather.
  • Google translate 쇠간
    Iron railing.
  • Google translate 쇠갈비
    Grilled short ribs.
  • Google translate 쇠고집
    Gossip.
  • Google translate 쇠귀
    Iron ear.
  • Google translate 쇠기름
    Iron oil.
  • Google translate 쇠꼬리
    Iron tail.
  • Google translate 쇠똥
    Dung dung.
  • Google translate 쇠머리
    Iron head.
  • Google translate 쇠뼈
    Steel bones.
  • Google translate 쇠뿔
    Iron cone.
  • Google translate 쇠죽
    Steel porridge.
  • Google translate 쇠파리
    Steel flies.
Từ đồng nghĩa 소-: '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

쇠-: soe-,,,,,үхрийн,...bò,...วัว,sapi,воловий; коровий; бычий,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)