🌟 쇠-

Phụ tố  

1. '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠고기
    Beef.
  • 쇠가죽
    Iron leather.
  • 쇠간
    Iron railing.
  • 쇠갈비
    Grilled short ribs.
  • 쇠고집
    Gossip.
  • 쇠귀
    Iron ear.
  • 쇠기름
    Iron oil.
  • 쇠꼬리
    Iron tail.
  • 쇠똥
    Dung dung.
  • 쇠머리
    Iron head.
  • 쇠뼈
    Steel bones.
  • 쇠뿔
    Iron cone.
  • 쇠죽
    Steel porridge.
  • 쇠파리
    Steel flies.
Từ đồng nghĩa 소-: '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)