🌟 쇠-

Phụ tố  

1. '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠고기
    Beef.
  • Google translate 쇠가죽
    Iron leather.
  • Google translate 쇠간
    Iron railing.
  • Google translate 쇠갈비
    Grilled short ribs.
  • Google translate 쇠고집
    Gossip.
  • Google translate 쇠귀
    Iron ear.
  • Google translate 쇠기름
    Iron oil.
  • Google translate 쇠꼬리
    Iron tail.
  • Google translate 쇠똥
    Dung dung.
  • Google translate 쇠머리
    Iron head.
  • Google translate 쇠뼈
    Steel bones.
  • Google translate 쇠뿔
    Iron cone.
  • Google translate 쇠죽
    Steel porridge.
  • Google translate 쇠파리
    Steel flies.
Từ đồng nghĩa 소-: '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.

쇠-: soe-,,,,,үхрийн,...bò,...วัว,sapi,воловий; коровий; бычий,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)