🌟 융기하다 (隆起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융기하다 (
융기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 융기(隆起): 높게 일어나 들뜸., 땅이 기준이 되는 면에 비해 높아짐. 또는 그런 지반.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 융기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53)