🌟 제모 (除毛)

Danh từ  

1. 몸에 있는 털을 뽑거나 깎아서 없앰.

1. SỰ TẨY LÔNG: Việc nhổ hay cạo để loại bỏ lông trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨드랑이 제모.
    Armpit hair removal.
  • Google translate 영구 제모.
    Permanent hair removal.
  • Google translate 효과적인 제모.
    Effective hair removal.
  • Google translate 제모 부위.
    Shaving area.
  • Google translate 제모 시술.
    Hair removal.
  • Google translate 제모를 하다.
    To shave.
  • Google translate 나는 몸에 털이 빨리 자라서 남들보다 제모를 자주 해야 한다.
    I have to shave more often than others because my hair grows fast.
  • Google translate 제모를 하면 보기에는 좋지만 피부에는 자극이 되어 좋지 않다.
    Shaving is good to look at, but not good for skin irritation.
  • Google translate 여름철이 되면 제모를 자주 해야 해서 귀찮아.
    It's annoying to have to shave often in the summer.
    Google translate 레이저 시술을 받으면 매번 제모를 하지 않아도 되니 훨씬 편해.
    Laser treatment makes it much easier because you don't have to shave every time.

제모: shave; waxing,じょもう【除毛】,épilation,eliminación del vello,إزالة الشعر,хусах, авах,sự tẩy lông,การถอนขน, การกำจัดขน,pencukuran,депиляция,除毛,脱毛,刮毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제모 (제모)
📚 Từ phái sinh: 제모하다: 털을 뽑거나 깎아 없애다., 이자를 감하여 주거나 없애 주다.

🗣️ 제모 (除毛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)