🌟 뜨끔뜨끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔뜨끔하다 (
뜨끔뜨끔하다
) • 뜨끔뜨끔한 (뜨끔뜨끔한
) • 뜨끔뜨끔하여 (뜨끔뜨끔하여
) 뜨끔뜨끔해 (뜨끔뜨끔해
) • 뜨끔뜨끔하니 (뜨끔뜨끔하니
) • 뜨끔뜨끔합니다 (뜨끔뜨끔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)