Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔뜨끔하다 (뜨끔뜨끔하다) • 뜨끔뜨끔한 (뜨끔뜨끔한) • 뜨끔뜨끔하여 (뜨끔뜨끔하여) 뜨끔뜨끔해 (뜨끔뜨끔해) • 뜨끔뜨끔하니 (뜨끔뜨끔하니) • 뜨끔뜨끔합니다 (뜨끔뜨끔함니다) 📚 Từ phái sinh: • 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …
뜨끔뜨끔하다
뜨끔뜨끔한
뜨끔뜨끔하여
뜨끔뜨끔해
뜨끔뜨끔하니
뜨끔뜨끔함니다
Start 뜨 뜨 End
Start
End
Start 끔 끔 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43)