🌟 뜨끔뜨끔하다

Tính từ  

1. 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아프다.

1. ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ đau như bị bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨끔뜨끔한 느낌.
    A tingling sensation.
  • 뜨끔뜨끔한 부위.
    A prickly area.
  • 다리가 뜨끔뜨끔하다.
    My legs are prickly.
  • 팔이 뜨끔뜨끔하다.
    My arm stings.
  • 나는 걷기 힘들 정도로 다리가 뜨끔뜨끔했다.
    My legs were pricked to the point where it was hard to walk.
  • 갓 구운 고구마를 만지니 손이 덴 것처럼 뜨끔뜨끔하다.
    Touching a freshly baked sweet potato stings my hand like it burns.
  • 나는 얼굴이 뜨끔뜨끔할 때까지 온풍기를 계속 틀어 놓고 있었다.
    I kept the fan on until my face felt prickly.
  • 왜 하루 종일 집에 누워만 있니?
    Why do you just lie at home all day?
    어제 오랜만에 운동을 했더니 온몸이 뜨끔뜨끔해서 못 움직이겠어요.
    I've been working out for a long time yesterday, and i can't move because my whole body feels numb.

2. 마음에 찔리는 것이 있어 자꾸 불편하다.

2. NHỨC NHỐI, BỨT RỨT, DAY DỨT: Cứ khó chịu do có điều ray rứt trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴이 뜨끔뜨끔하다.
    I have a tingling.
  • 마음이 뜨끔뜨끔하다.
    I feel a prick in my heart.
  • 그는 자신의 말에 상처를 받은 친구를 보자 마음이 뜨끔뜨끔했다.
    When he saw a friend hurt by his words, he felt a prick in his heart.
  • 나는 아버지의 말씀을 듣자 가슴이 뜨끔뜨끔해서 울음을 참을 수가 없었다.
    When i listened to my father's words, i felt a twinge in my heart and couldn't hold back my tears.
  • 어제는 네가 좀 심했어. 아무리 친한 친구 사이라도 예의를 지켜야지.
    You were a little too much yesterday. no matter how close your friends are, you have to be polite.
    네 충고를 들으니 마음이 뜨끔뜨끔한걸. 앞으로는 조심할게.
    Your advice makes me feel bad. i'll be careful from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨끔뜨끔하다 (뜨끔뜨끔하다) 뜨끔뜨끔한 (뜨끔뜨끔한) 뜨끔뜨끔하여 (뜨끔뜨끔하여) 뜨끔뜨끔해 (뜨끔뜨끔해) 뜨끔뜨끔하니 (뜨끔뜨끔하니) 뜨끔뜨끔합니다 (뜨끔뜨끔함니다)
📚 Từ phái sinh: 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …

💕Start 뜨끔뜨끔하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43)