🌟 뜨끔뜨끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔뜨끔하다 (
뜨끔뜨끔하다
) • 뜨끔뜨끔한 (뜨끔뜨끔한
) • 뜨끔뜨끔하여 (뜨끔뜨끔하여
) 뜨끔뜨끔해 (뜨끔뜨끔해
) • 뜨끔뜨끔하니 (뜨끔뜨끔하니
) • 뜨끔뜨끔합니다 (뜨끔뜨끔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)