🌟 절개 (切開)

Danh từ  

1. 가위나 칼 등으로 째거나 베어서 벌림.

1. SỰ RẠCH, SỰ MỔ: Sự cắt hoặc xẻ rồi tách ra bằng kéo hay dao...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국소 절개.
    Local incision.
  • Google translate 피부 절개.
    Skin incision.
  • Google translate 절개 부위.
    The incision site.
  • Google translate 절개가 필요하다.
    Need an incision.
  • Google translate 절개를 하다.
    Make an incision.
  • Google translate 의사는 발에 박힌 가시를 제거하기 위해 발바닥 절개를 했다.
    The doctor made a footpad incision to remove the spines stuck in the foot.
  • Google translate 의사는 환자에게 절개 부위가 잘 아물 때까지 물을 묻히지 말라고 충고했다.
    The doctor advised the patient not to bury the water until the incision site healed well.
  • Google translate 선생님 눈에 티눈이 박힌 것 같은데요. 어떡하죠?
    I think you have a corn in your eye. what should i do?
    Google translate 피부를 조금만 절개를 하고 빼내면 됩니다. 걱정하지 마세요.
    Just a little incision in the skin and then pull it out. don't worry.

절개: cutting; cutting open,せっかい【切開】,incision, coupure,incisión,شقّ، قطع,тайралт, хагалгаа,sự rạch, sự mổ,การผ่า, การตัด,penyayatan, pembelahan, pemotongan, pembelahan, pembedahan,разрез,切开,剪开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절개 (절개)
📚 Từ phái sinh: 절개하다(切開하다): 가위나 칼 등으로 째거나 베어서 벌리다.


🗣️ 절개 (切開) @ Giải nghĩa

🗣️ 절개 (切開) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8)