🌟 따끔따끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔따끔하다 (
따끔따끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도로 몹시 날카로운…
🗣️ 따끔따끔하다 @ Ví dụ cụ thể
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28)