🌟 따끔따끔하다

Động từ  

1. 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.

1. NÓNG RÁT, NÓNG CHÁY: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끔따끔한 태양.
    The prickly sun.
  • 따끔따끔한 햇살.
    Tingling sunshine.
  • 따끔따끔하게 내리쬐다.
    Have a tingling sensation.
  • 따끔따끔하게 비치다.
    A prickly glance.
  • 햇볕이 따끔따끔하다.
    The sun is prickly.
  • 나는 따끔따끔한 여름 해를 피하기 위해 모자를 썼다.
    I wore a hat to avoid the prickly summer sun.
  • 바닷가에 오래 있었더니 따끔따끔한 햇볕에 살이 검게 탔다.
    I've been at the beach for a long time, and the tingling sun burned my flesh black.
  • 너 팔이 왜 이렇게 빨개?
    Why are your arms so red?
    반팔을 입고 밖에 오래 있었더니 따끔따끔한 햇살에 피부가 좀 탔나 봐.
    I've been out wearing short-sleeved shirts for a long time, so i guess my skin got a little tan in the prickly sun.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…

2. 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한 느낌이 자꾸 들다.

2. ẤM ỨC, HẬM HỰC, THÂM THÚY, SẮC BÉN: Thường có cảm giác như bị kim châm vì bị kích động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끔따끔한 충고.
    Tingling advice.
  • 따끔따끔하게 말하다.
    Speak prickly.
  • 따끔따끔하게 쏘다.
    Shoot prickly.
  • 속이 따끔따끔하다.
    I feel a prick in my stomach.
  • 김 대리는 앞으로 지각하지 말라는 과장의 말에 속이 따끔따끔했다.
    Assistant manager kim was upset by the chief's words not to be late in the future.
  • 나는 친구의 물음에 짜증이 나서 따끔따끔하게 쏘아붙이며 대답했다.
    I answered my friend's question with a prickly retort.
  • 친한 사이일수록 더 예의를 지키라는 선생님 말씀을 들으니 속이 따끔따끔한걸.
    The closer you are, the more polite you are, the stings on my stomach.
    이제부터 잘하면 되지, 뭐.
    We can do better from now on.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…

3. 찔리거나 꼬집히는 것처럼 따갑게 아픈 느낌이 자꾸 들다.

3. ĐAU NHÓI: Thường có cảm giác đau nhói như bị kim châm hoặc bị cấu véo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끔따끔한 상처.
    A prickly wound.
  • 따끔따끔하게 쑤시다.
    Stings prickly.
  • 눈이 따끔따끔하다.
    My eyes sting.
  • 얼굴이 따끔따끔하다.
    My face stings.
  • 피부가 따끔따끔하다.
    My skin stings.
  • 얼굴이 빨갛게 부어오르고 따끔따끔해서 피부과에 갔다.
    I went to the dermatologist because my face was red and itchy.
  • 야외 수영장에서 놀고 온 뒤 햇볕에 노출되었던 곳이 따끔따끔한다.
    After playing in the outdoor pool, the sun-exposed spot stings.
  • 주사가 많이 아픈가요?
    Does the injection hurt a lot?
    맞으시고 난 뒤 좀 따끔따끔할 거예요.
    You'll feel a little prick after you get hit.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔대다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끔따끔하다 (따끔따끔하다)
📚 Từ phái sinh: 따끔따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도로 몹시 날카로운…

🗣️ 따끔따끔하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 따끔따끔하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110)