Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔따끔하다 (따끔따끔하다) 📚 Từ phái sinh: • 따끔따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도로 몹시 날카로운…
따끔따끔하다
Start 따 따 End
Start
End
Start 끔 끔 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52)