🌟 치료하다 (治療 하다)

Động từ  

1. 병이나 상처 등을 낫게 하다.

1. ĐIỀU TRỊ, CHỮA TRỊ: Làm cho khỏi bệnh hay vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치료하는 방법.
    How to treat.
  • Google translate 의사가 치료하다.
    The doctor treats.
  • Google translate 병을 치료하다.
    Treat a disease.
  • Google translate 상처를 치료하다.
    Heal a wound.
  • Google translate 환자를 치료하다.
    Treat a patient.
  • Google translate 정성껏 치료하다.
    To treat with care.
  • Google translate 나는 넘어져서 피가 나는 무릎을 치료하기 위해 양호실에 갔다.
    I went to the nurse's office to treat my knee that fell and bled.
  • Google translate 위장병을 치료한 아버지께서는 요즘 식사도 잘 하시고 얼굴도 좋아지셨다.
    My father, who treated gastrointestinal diseases, has been eating well these days and his face has improved.
  • Google translate 며칠째 감기가 심하게 걸려서 고생 중이에요.
    I've been suffering from a bad cold for days.
    Google translate 오늘은 일찍 퇴근하고 병원에 가서 치료하는 게 좋겠군요.
    We'd better get off work early and go to the hospital for treatment today.
Từ đồng nghĩa 고치다: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다., 병을 낫게 하다.…

치료하다: treat; cure,ちりょうする・じりょうする【治療する】。りょうじする【療治する】,guérir, remédier, soigner,tratar, hacer terapia, curar,يعالج,эмчлэх, анагаах,điều trị, chữa trị,รักษา, เยียวยา,mengobati, menyembuhkan,лечить,治疗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치료하다 (치료하다)
📚 Từ phái sinh: 치료(治療): 병이나 상처 등을 낫게 함.


🗣️ 치료하다 (治療 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 치료하다 (治療 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132)