🌟 내상 (內傷)

Danh từ  

1. 몸 안의 장기가 상하는 일.

1. NỘI THƯƠNG: Việc nội tạng trong cơ thể bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내상이 생기다.
    Have internal injuries.
  • Google translate 내상이 심하다.
    Severe internal injuries.
  • Google translate 내상을 고치다.
    Fix internal injuries.
  • Google translate 내상을 당하다.
    Suffer internal injuries.
  • Google translate 내상을 입다.
    Suffer internal injuries.
  • Google translate 내상을 치료하다.
    Treat internal injuries.
  • Google translate 병사는 극심한 내상으로 인해 검은 피를 토해 냈다.
    The soldier vomited black blood due to severe internal injuries.
  • Google translate 사내는 내상조차 없었지만 죽은 사람처럼 꼼짝도 못했다.
    The man had no internal injuries, but he was stuck like a dead man.
  • Google translate 오늘 계단에서 굴렀는데 피도 안 나고 멍도 안 들었어.
    I rolled down the stairs today, but i didn't bleed or bruise.
    Google translate 그래도 혹시 내상을 입었을 수 있으니까 꼭 병원에 가 봐.
    But you might still have internal injuries, so make sure you go see a doctor.

내상: internal wound,ないしょう【内傷】,blessure interne,lesión interna,جرح داخليّ,дотор эрхтэн муудах, дотор эрхтэн шархлах,nội thương,การบาดเจ็บภายใน,luka dalam,ушиб внутреннего органа,内伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내상 (내ː상)

📚 Annotation: '내부 손상'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Luật (42) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)