🌟 중환 (重患)

Danh từ  

1. 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.

1. BỆNH NẶNG, TRỌNG BỆNH: Bệnh rất đau đớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니의 중환.
    Mother's critical condition.
  • Google translate 중환 상태.
    A critical condition.
  • Google translate 중환 환자.
    A critical patient.
  • Google translate 중환이 심하다.
    Severely ill.
  • Google translate 중환을 앓다.
    Suffer from a serious illness.
  • Google translate 중환을 치료하다.
    Treat a serious illness.
  • Google translate 그 환자의 상태는 오늘내일할 만큼의 중환이다.
    The patient's condition is severe enough to be today and tomorrow.
  • Google translate 의사는 환자의 중환 치료가 다행히도 성공적으로 끝났다고 말했다.
    The doctor said the patient's critical care was fortunately completed successfully.
  • Google translate 민준이의 어머니께서 지금 중환으로 병원에 입원하셨대.
    Min-joon's mother is in the hospital with a serious illness.
    Google translate 그래? 민준이가 많이 힘들겠다. 우리, 민준이 어머니께 병문안을 가자.
    Really? minjun must be having a hard time. let's visit minjun's mother in the hospital.
Từ đồng nghĩa 중병(重病): 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.

중환: serious illness,じゅうかん【重患】。じゅうびょう【重病】,état critique,enfermedad grave, enfermedad seria,مرض خطير,хүнд өвчин эмгэг,bệnh nặng, trọng bệnh,อาการป่วยหนัก, อาการโคม่า, โรคร้ายแรง,penyakit serius, penyakit parah,тяжёлая болезнь,重病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중환 (중ː환)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11)