🌟 사마귀

Danh từ  

1. 피부 위에 쌀알만 하게 돋은 납작한 군살.

1. U MỀM, MỤN CƠM, MỤN CÓC: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt gạo trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리의 사마귀.
    Praying mantis.
  • Google translate 얼굴의 사마귀.
    Mantis on the face.
  • Google translate 사마귀가 나다.
    I have warts.
  • Google translate 사마귀가 번지다.
    Praying mantis.
  • Google translate 사마귀가 생기다.
    Mantis grow.
  • Google translate 사마귀를 치료하다.
    Treat warts.
  • Google translate 지수는 팔에 난 사마귀를 없애려고 피부과에 갔다.
    Jisoo went to the dermatologist to get rid of the warts on her arm.
  • Google translate 사마귀는 대개 면역력이 약한 어린이에게 생기기 쉽다.
    Praying warts are usually susceptible to children with weak immune systems.
  • Google translate 어디가 불편해서 오셨어요?
    Where are you uncomfortable?
    Google translate 엄지발가락에 사마귀가 하나 났는데요, 그게 여기저기 자꾸 번지는 것 같아요.
    I have a wart on my big toe, and it seems to be spreading everywhere.

사마귀: wart,いぼ【疣】,verrue,mantis,ثؤلول,булдруу, ур, үү,u mềm, mụn cơm, mụn cóc,ฝี, ไฝ, หูด,kutil,бородавка; нарост,瘊子,疣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사마귀 (사ː마귀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)