🌟 생명감 (生命感)

Danh từ  

1. 주로 예술 작품 등에서, 살아 있는 것처럼 생생한 느낌.

1. CẢM GIÁC SỐNG ĐỘNG: Cảm giác sinh động như đang hiện ra trước mắt, chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생명감이 넘치다.
    Full of life.
  • Google translate 생명감이 느껴지다.
    Feeling alive.
  • Google translate 생명감을 잃다.
    Lose the sense of life.
  • Google translate 생명감을 주다.
    Give a sense of life.
  • Google translate 생명감을 표현하다.
    Express a sense of life.
  • Google translate 시인은 운율을 통해 글에 생명감을 불어넣었다.
    The poet breathed life into the writing through rhyme.
  • Google translate 그림 속의 호랑이는 당장이라도 액자 밖으로 나올 것처럼 생명감이 넘쳤다.
    The tiger in the picture was as lifelike as if it were coming out of the frame right now.
  • Google translate 이 그림은 생명감이 전혀 느껴지지 않고, 너무 고정적이야.
    This painting has no sense of life, and it's too fixed.
    Google translate 맞아. 식상한 느낌이 들어서 지루하기도 해.
    Right. it's boring because it feels boring.

생명감: liveliness,せいめいかん【生命感】,sensation de vie,vivacidad, vitalidad,شعورا بالحياة,амьд мэдрэмж,cảm giác sống động,ความรู้สึกมีชีวิต,terasa hidup,натуральность,生命感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생명감 (생명감)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255)