🌟 생명감 (生命感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생명감 (
생명감
)
🌷 ㅅㅁㄱ: Initial sound 생명감
-
ㅅㅁㄱ (
사마귀
)
: 피부 위에 쌀알만 하게 돋은 납작한 군살.
Danh từ
🌏 U MỀM, MỤN CƠM, MỤN CÓC: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt gạo trên da. -
ㅅㅁㄱ (
사명감
)
: 맡겨진 일을 잘 해내고자 하는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN SỨ MỆNH: Lòng muốn làm tốt công việc được giao phó. -
ㅅㅁㄱ (
삼매경
)
: 어떤 한 가지 일에만 정신을 집중하여 몰두한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ SAY SƯA, TRẠNG THÁI SAY MÊ, SỰ MẢI MÊ: Trạng thái tập trung tinh thần và đắm chìm vào chỉ một việc nào đó. -
ㅅㅁㄱ (
세면기
)
: 얼굴을 씻기 위한 물을 담는 그릇.
Danh từ
🌏 CHẬU RỬA MẶT, BỒN RỬA MẶT: Dụng cụ chứa nước để rửa mặt. -
ㅅㅁㄱ (
산문가
)
: 산문을 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người viết văn xuôi giỏi. -
ㅅㅁㄱ (
실망감
)
: 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT VỌNG: Cảm giác mất hy vọng hoặc trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra theo như mong đợi. -
ㅅㅁㄱ (
스모그
)
: 공장이나 자동차 등에서 내뿜는 연기나 배기가스가 안개처럼 떠 있는 현상.
Danh từ
🌏 MÀN KHÓI, LÀN KHÓI: Việc khói hay khí thải ra từ nhà máy hoặc ô tô rồi nổi lơ lửng như màn sương. -
ㅅㅁㄱ (
생명감
)
: 주로 예술 작품 등에서, 살아 있는 것처럼 생생한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC SỐNG ĐỘNG: Cảm giác sinh động như đang hiện ra trước mắt, chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật v.v... -
ㅅㅁㄱ (
생명권
)
: 목숨이 부당하게 위협받지 않을 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN ĐƯỢC SỐNG: Quyền lợi trong đó mạng sống không bị uy hiếp một cách bất công. -
ㅅㅁㄱ (
소매가
)
: 물건을 소비자에게 직접 팔 때의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ BÁN LẺ: Giá của hàng hóa khi được bán trực tiếp cho người tiêu dùng. -
ㅅㅁㄱ (
사마귀
)
: 몸통이 가늘고 길며 머리는 삼각형이고, 긴 앞다리가 낫처럼 구부러지는 곤충.
Danh từ
🌏 CON BỌ NGỰA: Côn trùng có thân dài và mảnh, đầu hình tam giác, chân trước dài cong như lưỡi liềm. -
ㅅㅁㄱ (
성묘객
)
: 인사를 드리고 산소를 돌보기 위해 조상의 산소에 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI TẢO MỘ: Người đi ra mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ của tổ tiên. -
ㅅㅁㄱ (
시민권
)
: 국민이나 주민으로서 가지는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN CÔNG DÂN: Quyền lợi của người dân hoặc người cư trú tại đất nước đó.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255)