🌟 고까짓
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고까짓 (
고까짇
)
🌷 ㄱㄲㅈ: Initial sound 고까짓
-
ㄱㄲㅈ (
겉껍질
)
: 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것.
Danh từ
🌏 VỎ NGOÀI: Cái bao bên ngoài của hoa quả hay rau củ. -
ㄱㄲㅈ (
그끄제
)
: 오늘로부터 사흘 전의 날에.
Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KÌA: Vào ba ngày trước tính từ ngày hôm nay. -
ㄱㄲㅈ (
그끄제
)
: 오늘로부터 사흘 전의 날.
Danh từ
🌏 HÔM KÌA: Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay. -
ㄱㄲㅈ (
고까짓
)
: 겨우 고만한 정도의.
Định từ
🌏 CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ. -
ㄱㄲㅈ (
그까짓
)
: 겨우 그만한 정도의.
Định từ
🌏 KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)