🌟 고까짓

Định từ  

1. 겨우 고만한 정도의.

1. CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고까짓 것.
    Such a thing.
  • Google translate 고까짓 말.
    A little horse.
  • Google translate 고까짓 상처.
    A scrape wound.
  • Google translate 고까짓 슬픔.
    Pathetic grief.
  • Google translate 고까짓 일.
    Such a trifle.
  • Google translate 지수는 종이에 조금 베인 고까짓 상처로 울고불고 난리이다.
    Jisoo cries and cries with a little cut on the paper.
  • Google translate 승규는 자신의 아픔을 고까짓 일이라고 말한 유민이에게 서운함을 느꼈다.
    Seung-gyu felt sorry for yu-min, who said his pain was a trifle.
  • Google translate 시험을 못 봐서 요즘 너무 우울해.
    I'm so depressed these days because i didn't take the test.
    Google translate 살다 보면 더 어려운 일도 많을 텐데 고까짓 일로 슬퍼하면 되겠니?
    There will be many more difficult things in life, so should i grieve over such a trifle?
큰말 그까짓: 겨우 그만한 정도의.
Từ tham khảo 요까짓: 겨우 요만한 정도의.
Từ tham khảo 조까짓: 겨우 조만한 정도의.
준말 고깟: 겨우 고만한 정도의.

고까짓: such; so trivial,それしき【其れ式】,(dét.) rien,apenas ese,بالكاد يكفي,тиймхэн,chút xíu, bé tí,แค่นั้น, เท่านั้น, เช่นนั้น, เช่นนี้,seperti itu, sebegitu,такой пустяковый; такой маловажный; такой незначительный; такой маленький,那么点儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고까짓 (고까짇)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)