🌟 고까짓

Định từ  

1. 겨우 고만한 정도의.

1. CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고까짓 것.
    Such a thing.
  • 고까짓 말.
    A little horse.
  • 고까짓 상처.
    A scrape wound.
  • 고까짓 슬픔.
    Pathetic grief.
  • 고까짓 일.
    Such a trifle.
  • 지수는 종이에 조금 베인 고까짓 상처로 울고불고 난리이다.
    Jisoo cries and cries with a little cut on the paper.
  • 승규는 자신의 아픔을 고까짓 일이라고 말한 유민이에게 서운함을 느꼈다.
    Seung-gyu felt sorry for yu-min, who said his pain was a trifle.
  • 시험을 못 봐서 요즘 너무 우울해.
    I'm so depressed these days because i didn't take the test.
    살다 보면 더 어려운 일도 많을 텐데 고까짓 일로 슬퍼하면 되겠니?
    There will be many more difficult things in life, so should i grieve over such a trifle?
큰말 그까짓: 겨우 그만한 정도의.
Từ tham khảo 요까짓: 겨우 요만한 정도의.
Từ tham khảo 조까짓: 겨우 조만한 정도의.
준말 고깟: 겨우 고만한 정도의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고까짓 (고까짇)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Luật (42)