🌟 고까짓
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고까짓 (
고까짇
)
🌷 ㄱㄲㅈ: Initial sound 고까짓
-
ㄱㄲㅈ (
겉껍질
)
: 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것.
Danh từ
🌏 VỎ NGOÀI: Cái bao bên ngoài của hoa quả hay rau củ. -
ㄱㄲㅈ (
그끄제
)
: 오늘로부터 사흘 전의 날에.
Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KÌA: Vào ba ngày trước tính từ ngày hôm nay. -
ㄱㄲㅈ (
그끄제
)
: 오늘로부터 사흘 전의 날.
Danh từ
🌏 HÔM KÌA: Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay. -
ㄱㄲㅈ (
고까짓
)
: 겨우 고만한 정도의.
Định từ
🌏 CHÚT XÍU, BÉ TÍ: Ở mức độ cực nhỏ. -
ㄱㄲㅈ (
그까짓
)
: 겨우 그만한 정도의.
Định từ
🌏 KHÔNG ĐÁNG, NHỎ NHOI, BÉ TÍ: Ở mức độ nhỏ không đáng kể.
• Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Luật (42)