🌟 자해하다 (自害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자해하다 (
자해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자해(自害): 스스로 자신의 몸을 다치게 함., 스스로 자신의 목숨을 끊음.
• Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119)