🌟 자결하다 (自決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자결하다 (
자결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자결(自決): 스스로 목숨을 끊음., 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을 스스로…
🗣️ 자결하다 (自決 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 할복하여 자결하다. [할복하다 (割腹하다)]
- 할복으로 자결하다. [할복 (割腹)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 자결하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)