Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자해하다 (자해하다) 📚 Từ phái sinh: • 자해(自害): 스스로 자신의 몸을 다치게 함., 스스로 자신의 목숨을 끊음.
자해하다
Start 자 자 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52)