🌟 실연 (失戀)

Danh từ  

1. 연애에 실패함.

1. SỰ THẤT TÌNH: Việc thất bại trong tình yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실연의 고통.
    The pain of a broken heart.
  • Google translate 실연의 상처.
    A broken heart.
  • Google translate 실연의 슬픔.
    Sadness of a broken heart.
  • Google translate 실연의 아픔.
    The pain of a broken heart.
  • Google translate 실연을 당하다.
    Suffer a broken heart.
  • Google translate 실연을 하다.
    Have a broken heart.
  • Google translate 민준은 애인이었던 유민의 변심으로 인해 실연을 당했다.
    Min-jun was broken up because of the change of heart of his lover, yoomin.
  • Google translate 남자 친구와 헤어진 지수는 실연의 고통으로 괴로워하였다.
    Jisoo, who broke up with her boyfriend, suffered from the pain of a broken heart.
  • Google translate 실연으로 너무 힘들어.
    It's so hard to break up.
    Google translate 내가 새로운 사람을 소개해 줄 테니까 기운 내.
    Cheer up, i'll introduce you to someone new.

실연: broken heart,しつれん【失恋】,amour déçu,amor fracasado, desengaño amoroso,قلب مجروح مكسور,бүтэлгүй дурлал,sự thất tình,การอกหัก, การช้ำใจ(จากความรัก),การผิดหวัง(ในด้านความรัก),putus cinta, patah hati,несчастная (безответная) любовь; безнадёжная любовь; любовь без взаимности,失恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실연 (시련)
📚 Từ phái sinh: 실연하다: 연애에 실패하다., 실제로 출연하다., 실제로 하여 보이다., 배우가 무대에서…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Mua sắm (99)