🌟 실연 (失戀)

Danh từ  

1. 연애에 실패함.

1. SỰ THẤT TÌNH: Việc thất bại trong tình yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실연의 고통.
    The pain of a broken heart.
  • 실연의 상처.
    A broken heart.
  • 실연의 슬픔.
    Sadness of a broken heart.
  • 실연의 아픔.
    The pain of a broken heart.
  • 실연을 당하다.
    Suffer a broken heart.
  • 실연을 하다.
    Have a broken heart.
  • 민준은 애인이었던 유민의 변심으로 인해 실연을 당했다.
    Min-jun was broken up because of the change of heart of his lover, yoomin.
  • 남자 친구와 헤어진 지수는 실연의 고통으로 괴로워하였다.
    Jisoo, who broke up with her boyfriend, suffered from the pain of a broken heart.
  • 실연으로 너무 힘들어.
    It's so hard to break up.
    내가 새로운 사람을 소개해 줄 테니까 기운 내.
    Cheer up, i'll introduce you to someone new.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실연 (시련)
📚 Từ phái sinh: 실연하다: 연애에 실패하다., 실제로 출연하다., 실제로 하여 보이다., 배우가 무대에서…

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20)