🌟 통절히 (痛切 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통절히 (
통ː절히
)
🌷 ㅌㅈㅎ: Initial sound 통절히
-
ㅌㅈㅎ (
통절히
)
: 고통이나 슬픔 등이 뼛속에 파고들 정도로 매우 깊고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỐNG THIẾT: Những điều như nỗi đau hay nỗi buồn rất sâu sắc và mạnh mẽ đến mức ăn sâu vào trong lòng. -
ㅌㅈㅎ (
특집호
)
: 정기적으로 펴내는 출판물의 특집으로 발행하는 호.
Danh từ
🌏 SỐ ĐẶC BIỆT: Số được phát hành như là một ấn phẩm đặc biệt của các ấn phẩm được phát hành định kỳ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)