🌟 통절히 (痛切 히)

Phó từ  

1. 고통이나 슬픔 등이 뼛속에 파고들 정도로 매우 깊고 강하게.

1. MỘT CÁCH THỐNG THIẾT: Những điều như nỗi đau hay nỗi buồn rất sâu sắc và mạnh mẽ đến mức ăn sâu vào trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통절히 반성하다.
    Repent bitterly.
  • 통절히 느끼다.
    Feel keenly.
  • 통절히 인식하다.
    Recognize keenly.
  • 통절히 생각하다.
    Think keenly.
  • 통절히 증오하다.
    Hate bitterly.
  • 통절히 체험하다.
    Experience keenly.
  • 그들은 지난날의 잘못을 고개 숙여 통절히 사과했다.
    They bowed their heads to apologize for their past wrongdoings.
  • 이번 일로 그 남자는 자신의 어리석음을 통절히 깨달았다.
    This incident made the man acutely realize his folly.
  • 그곳에 가서 제일 통절히 느낀 것은 내가 참 오래 살았다는 감회였다.
    The most poignant thing i felt when i got there was the feeling that i had lived for so long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통절히 (통ː절히)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70)