🌟 통절히 (痛切 히)

Phó từ  

1. 고통이나 슬픔 등이 뼛속에 파고들 정도로 매우 깊고 강하게.

1. MỘT CÁCH THỐNG THIẾT: Những điều như nỗi đau hay nỗi buồn rất sâu sắc và mạnh mẽ đến mức ăn sâu vào trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통절히 반성하다.
    Repent bitterly.
  • Google translate 통절히 느끼다.
    Feel keenly.
  • Google translate 통절히 인식하다.
    Recognize keenly.
  • Google translate 통절히 생각하다.
    Think keenly.
  • Google translate 통절히 증오하다.
    Hate bitterly.
  • Google translate 통절히 체험하다.
    Experience keenly.
  • Google translate 그들은 지난날의 잘못을 고개 숙여 통절히 사과했다.
    They bowed their heads to apologize for their past wrongdoings.
  • Google translate 이번 일로 그 남자는 자신의 어리석음을 통절히 깨달았다.
    This incident made the man acutely realize his folly.
  • Google translate 그곳에 가서 제일 통절히 느낀 것은 내가 참 오래 살았다는 감회였다.
    The most poignant thing i felt when i got there was the feeling that i had lived for so long.

통절히: keenly; severely; acutely,つうせつに【痛切に】,sévèrement, vivement, péniblement,dolorosamente, penosamente,بشكل متحمّس، بشدّة، بحدّة بتحمّس,гашуун, зовиуртай, шаналгаатай,một cách thống thiết,อย่างเจ็บปวดมาก, อย่างโศกเศร้าอย่างยิ่ง, อย่างโศกสลด, อย่างเศร้าสลด,dengan pedih, dengan perih, dengan parah,остро; резко; сильно; тяжело,痛切地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통절히 (통ː절히)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)