🌟 통절히 (痛切 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통절히 (
통ː절히
)
🌷 ㅌㅈㅎ: Initial sound 통절히
-
ㅌㅈㅎ (
통절히
)
: 고통이나 슬픔 등이 뼛속에 파고들 정도로 매우 깊고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỐNG THIẾT: Những điều như nỗi đau hay nỗi buồn rất sâu sắc và mạnh mẽ đến mức ăn sâu vào trong lòng. -
ㅌㅈㅎ (
특집호
)
: 정기적으로 펴내는 출판물의 특집으로 발행하는 호.
Danh từ
🌏 SỐ ĐẶC BIỆT: Số được phát hành như là một ấn phẩm đặc biệt của các ấn phẩm được phát hành định kỳ.
• Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)