🌟 연쇄적 (連鎖的)

Danh từ  

1. 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는 것.

1. TÍNH XÂU CHUỖI, TÍNH DÂY CHUYỀN, TÍNH HÀNG LOẠT: Cái nối tiếp và có quan hệ với nhau như sợi dây xích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연쇄적으로 나빠지다.
    Go from bad to worse.
  • Google translate 연쇄적으로 발생하다.
    Happens in a chain.
  • Google translate 연쇄적으로 일어나다.
    Happens in a chain.
  • Google translate 연쇄적으로 파산하다.
    Go bankrupt in succession.
  • Google translate 연쇄적으로 확산되다.
    Spread in a chain.
  • Google translate 한 나라에서 발생한 민주화 운동이 연쇄적으로 주변 국가에 퍼져 나갔다.
    A series of pro-democracy movements in a country have spread to neighboring countries.
  • Google translate 대기업이 흔들리자 중소기업들도 연쇄적으로 파산하기 시작했다.
    When big companies faltered, small and medium-sized enterprises began to go bankrupt in succession.
  • Google translate 교통사고로 도로가 완전히 꽉 막혔네.
    The road is completely blocked by a traffic accident.
    Google translate 차 십여 대가 연쇄적으로 충돌한 것 같아.
    Looks like a dozen cars crashed in a chain.

연쇄적: being serial; being successive,れんさてき【連鎖的】,(n.) successif, consécutif,en cadena, en serie,تسلسل,гинжин холбоо, уялдаа,tính xâu chuỗi, tính dây chuyền, tính hàng loạt,ที่เกี่ยวพันกันเป็นลูกโซ่, ที่เชื่อมโยงกันเป็นลูกโซ่,berantai,сплошной, непрерывный, взаимосвязанный, по цепочке,连锁的,连环的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연쇄적 (연쇄적)
📚 Từ phái sinh: 연쇄(連鎖): 연결된 사슬., 사물이나 현상이 사슬처럼 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)