🌟 무진히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무진히 (
무진히
)
🌷 ㅁㅈㅎ: Initial sound 무진히
-
ㅁㅈㅎ (
민주화
)
: 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế. -
ㅁㅈㅎ (
망중한
)
: 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때.
Danh từ
🌏 LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn. -
ㅁㅈㅎ (
무저항
)
: 저항하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại. -
ㅁㅈㅎ (
무정형
)
: 정해진 형식이나 모양이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Việc không có hình dạng hay hình thức được định ra. -
ㅁㅈㅎ (
무진히
)
: 끝이 없을 만큼 매우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc. -
ㅁㅈㅎ (
매정히
)
: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét. -
ㅁㅈㅎ (
밀접히
)
: 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy. -
ㅁㅈㅎ (
무제한
)
: 정해진 한도나 범위가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88)