🌟 문제화하다 (問題化 하다)

Động từ  

1. 문제가 될 만한 요소로 삼다.

1. VẤN ĐỀ HÓA: Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조를 문제화하다.
    Problemize structure.
  • 사건을 문제화하다.
    Question the case.
  • 절차를 문제화하다.
    Question the procedure.
  • 정책을 문제화하다.
    Question policy.
  • 환경을 문제화하다.
    Problems the environment.
  • 여성 운동가들은 여성의 억압 구조를 문제화한다.
    Women activists question the structure of oppression in women.
  • 정부는 청년 실업을 문제화하고 그 문제를 해결하기 위해 노력해야 한다고 말했다.
    The government said it should take issue with youth unemployment and make efforts to solve the problem.
  • 김 후보 아들의 병역 문제를 언론에서 문제화한 것 같던데?
    Looks like the media has taken issue with kim's son's military service.
    응, 하지만 일부 보수 언론에서는 특별한 언급을 하지 않더라.
    Yes, but some conservative media outlets don't make any special comments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문제화하다 (문ː제화하다)

💕Start 문제화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149)