🌟 문제화하다 (問題化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문제화하다 (
문ː제화하다
)
🌷 ㅁㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 문제화하다
-
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무제한하다
)
: 정해진 한도나 범위가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
민주화하다
)
: 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
Động từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay đổi thành điều mang tính dân chủ. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
문제화하다
)
: 문제가 될 만한 요소로 삼다.
Động từ
🌏 VẤN ĐỀ HÓA: Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무정형하다
)
: 일정한 형식이나 모양이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Không có hình dạng hay hình thức nhất định.
• Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)