🌟 문제화하다 (問題化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문제화하다 (
문ː제화하다
)
🌷 ㅁㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 문제화하다
-
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무제한하다
)
: 정해진 한도나 범위가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
민주화하다
)
: 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
Động từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay đổi thành điều mang tính dân chủ. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
문제화하다
)
: 문제가 될 만한 요소로 삼다.
Động từ
🌏 VẤN ĐỀ HÓA: Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무정형하다
)
: 일정한 형식이나 모양이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Không có hình dạng hay hình thức nhất định.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82)