🌟 침수하다 (沈水 하다)

Động từ  

1. 물에 잠기다.

1. NGẬP NƯỚC: Ngập trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침수한 가옥.
    The flooded house.
  • Google translate 건물이 침수하다.
    A building is flooded.
  • Google translate 논이 침수하다.
    The rice paddies are flooded.
  • Google translate 지역이 침수하다.
    The area is flooded.
  • Google translate 차량이 침수하다.
    Vehicle flooded.
  • Google translate 토지가 침수하다.
    Land is flooded.
  • Google translate 장마로 창고가 침수하여 보관하던 물건이 모두 물에 젖었다.
    The rainy season flooded the warehouse, and all the things that were stored were wet.
  • Google translate 침수한 일부 도로로 인해 시내에 극심한 교통 체증이 벌어졌다.
    Some flooded roads caused severe traffic jams in the city.
  • Google translate 집중 호우로 지하철역이 침수하자 일부 구간에서 지하철 운행이 중단됐다.
    Subway operations were suspended in some sections after torrential rains flooded subway stations.
  • Google translate 왜 이렇게 길이 막히는 거야?
    Why is there so much traffic?
    Google translate 이번 태풍으로 저 앞 도로가 침수해서 보수 공사를 한대.
    The typhoon has flooded the road ahead, so they're repairing it.

침수하다: be flooded; be waterlogged; be inundated,しんすいする【浸水する】,s'immerger, s'inonder,inundar, sumergir,يَغرق، يَغمر,усанд автах, усанд живэх,ngập nước,จมน้ำ,terendam, banjir, tergenang,затоплять; топить,浸水,渍水,水涝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침수하다 (침수하다)
📚 Từ phái sinh: 침수(沈水): 물에 잠김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi món (132) Ngôn luận (36)