🌟 침수하다 (沈水 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침수하다 (
침수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침수(沈水): 물에 잠김.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침수하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)