🌟 침수하다 (沈水 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침수하다 (
침수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침수(沈水): 물에 잠김.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 침수하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67)