🌟 물리력 (物理力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물리력 (
물리력
) • 물리력이 (물리려기
) • 물리력도 (물리력또
) • 물리력만 (물리령만
)
🌷 ㅁㄹㄹ: Initial sound 물리력
-
ㅁㄹㄹ (
물리력
)
: 어떤 일을 해결하기 위해 몸이나 무기 등을 사용하는 강제적인 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH VŨ TRANG, SỨC MẠNH QUÂN SỰ, SỨC MẠNH VẬT LÝ: Sức mạnh mang tính cưỡng chế có sử dụng vũ khí hoặc sức mạnh cơ thể để giải quyết vấn đề nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)