🌟 물리력 (物理力)

Danh từ  

1. 어떤 일을 해결하기 위해 몸이나 무기 등을 사용하는 강제적인 힘.

1. SỨC MẠNH VŨ TRANG, SỨC MẠNH QUÂN SỰ, SỨC MẠNH VẬT LÝ: Sức mạnh mang tính cưỡng chế có sử dụng vũ khí hoặc sức mạnh cơ thể để giải quyết vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물리력을 동원하다.
    Mobilize physical force.
  • Google translate 물리력을 사용하다.
    Use physical force.
  • Google translate 물리력을 투입하다.
    Inject physical force.
  • Google translate 물리력을 행사하다.
    Exercise physical force.
  • Google translate 보수 정당들은 이번 회의가 열리지 못하도록 물리력을 동원하겠다는 방침을 세웠다.
    Conservative parties have decided to use physical force to prevent the meeting from taking place.

물리력: physical force,ぶつりりょく【物理力】,,fuerza física, fuerza violenta,القوة الجسدية,хүч хэрэглэх явдал, түрэмгийлэл, албадалт,sức mạnh vũ trang,  sức mạnh quân sự, sức mạnh vật lý,กำลังบังคับ, การใช้อำนาจบังคับ,kekuatan fisik, kekuatan senjata,сила; вооружённые силы,武力,暴力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리력 (물리력) 물리력이 (물리려기) 물리력도 (물리력또) 물리력만 (물리령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)