🌟 노임 (勞賃)

Danh từ  

1. 노동에 대한 보수.

1. TIỀN LƯƠNG: Tiền công nhận được do lao động. (Cách nói rút gọn của chữ '노동 임금').

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노임 인상.
    Wage increase.
  • Google translate 노임 체불.
    Late payment of wages.
  • Google translate 노임이 밀리다.
    There is a delay in labor.
  • Google translate 노임을 받다.
    Receive wages.
  • Google translate 노임을 주다.
    Give labor.
  • Google translate 노임을 지급하다.
    Pay wages.
  • Google translate 노동자들이 밀린 노임을 받기 위해 시위를 벌이고 있다.
    Workers are demonstrating for overdue wages.
  • Google translate 우리 회사에서는 일한 만큼 돈을 주도록 노임 정책을 새로 정했다.
    Our company has set a new wage policy to pay as much as we worked.
  • Google translate 노임이 너무 적은 것 같아요.
    I think i'm too low on wages.
    Google translate 맞아요. 일한 양에 비해 받는 돈은 얼마 안 돼요.
    That's right. i receive only a small amount of money for my work.

노임: pay; wage,ろうちん【労賃】。ろうぎん【労銀】,rémunération, salaire,salario, sueldo, paga,تكاليف العمل،  أجر,ажлын хөлс, цалин,tiền lương,ค่าแรง, ค่าแรงงาน,upah, honor, gaji,заработная плата; оплата труда,工资,薪水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노임 (노임)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7)