🌟 봉급 (俸給)

Danh từ  

1. 일정한 직장에서 일의 대가로 받는 정기적인 보수.

1. TIỀN LƯƠNG: Số tiền định kỳ được nhận như là tiền công cho công việc ở một chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무원 봉급.
    Civil servants' salaries.
  • Google translate 회사원 봉급.
    Employee salaries.
  • Google translate 봉급이 나오다.
    Pay.
  • Google translate 봉급이 밀리다.
    Lose salary.
  • Google translate 봉급을 받다.
    Get paid.
  • Google translate 봉급을 타다.
    Get paid.
  • Google translate 봉급을 털다.
    Pay one's salary.
  • Google translate 회사 직원들은 회사에 봉급 인상을 요구했다.
    Company employees demanded a raise from the company.
  • Google translate 지수는 첫 봉급을 탄 날 부모님께 속옷을 사 드렸다.
    Jisoo bought her parents underwear the day she got her first salary.
  • Google translate 우리 회사는 봉급이 적어서 불만이야.
    Our company is unhappy with its low salary.
    Google translate 제때 나오면 그만이지. 우리 회사는 몇 달째 주지도 않아.
    If you're on time. our company hasn't given it to us for months.

봉급: salary; pay,ほうきゅう【俸給】。きゅうりょう【給料】。サラリー,salaire, rétribution,salario, pago,راتب,цалин хөлс,tiền lương,เงินเดือน, ค่าจ้าง, ค่าแรง,gaji, upah,заработная плата,薪资,薪酬,工资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉급 (봉ː급) 봉급이 (봉ː그비) 봉급도 (봉ː급또) 봉급만 (봉ː금만)


🗣️ 봉급 (俸給) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉급 (俸給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47)