🌟 봉급 (俸給)

Danh từ  

1. 일정한 직장에서 일의 대가로 받는 정기적인 보수.

1. TIỀN LƯƠNG: Số tiền định kỳ được nhận như là tiền công cho công việc ở một chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원 봉급.
    Civil servants' salaries.
  • 회사원 봉급.
    Employee salaries.
  • 봉급이 나오다.
    Pay.
  • 봉급이 밀리다.
    Lose salary.
  • 봉급을 받다.
    Get paid.
  • 봉급을 타다.
    Get paid.
  • 봉급을 털다.
    Pay one's salary.
  • 회사 직원들은 회사에 봉급 인상을 요구했다.
    Company employees demanded a raise from the company.
  • 지수는 첫 봉급을 탄 날 부모님께 속옷을 사 드렸다.
    Jisoo bought her parents underwear the day she got her first salary.
  • 우리 회사는 봉급이 적어서 불만이야.
    Our company is unhappy with its low salary.
    제때 나오면 그만이지. 우리 회사는 몇 달째 주지도 않아.
    If you're on time. our company hasn't given it to us for months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉급 (봉ː급) 봉급이 (봉ː그비) 봉급도 (봉ː급또) 봉급만 (봉ː금만)


🗣️ 봉급 (俸給) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉급 (俸給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36)