🌟 자가당착 (自家撞着)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자가당착 (
자가당착
) • 자가당착이 (자가당차기
) • 자가당착도 (자가당착또
) • 자가당착만 (자가당창만
)
🌷 ㅈㄱㄷㅊ: Initial sound 자가당착
-
ㅈㄱㄷㅊ (
자가당착
)
: 사람의 말이나 행동이 앞뒤가 서로 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc lời nói hay hành động của con người trước sau không đúng với nhau. -
ㅈㄱㄷㅊ (
자기도취
)
: 스스로에게 매우 만족하여 마치 홀린 듯이 깊이 빠지는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ SAY MÊ, SỰ TỰ SAY SƯA, SỰ TỰ MÊ MUỘI: Việc rất hài lòng với chính mình rồi mải mê như thể bị bỏ bùa mê.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)