🌟 자가당착 (自家撞着)

Danh từ  

1. 사람의 말이나 행동이 앞뒤가 서로 맞지 않음.

1. SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc lời nói hay hành động của con người trước sau không đúng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자가당착의 오류.
    Error in self-contradiction.
  • Google translate 자가당착을 보이다.
    Show self-contradictory.
  • Google translate 자가당착을 피하다.
    Avoid self-contradictory.
  • Google translate 자가당착을 하다.
    Make one's own arrival.
  • Google translate 자가당착에 빠지다.
    Fall into self-contradictory.
  • Google translate 발표자는 토론에서 자기가 처음에 한 말을 부인하는 자가당착에 빠졌다.
    The presenter fell into self-contradictory denial of what he had said in the debate.
  • Google translate 그 국회 의원은 자신이 한 주장과 다른 행동을 하다가 들켜 자가당착의 오류에 빠졌다.
    The congressman was caught doing something different from what he claimed and fell into a self-contradictory error.
  • Google translate 보수 정당은 상대 정당의 정책을 비판하다가 선거에서 지자 다시 말을 바꿔 자가당착을 보였다.
    After criticizing the other party's policies, the conservative party changed its words again when the election was held.
Từ tham khảo 자기모순(自己矛盾): 스스로의 생각, 말, 행동 등이 앞뒤가 맞지 않음.

자가당착: self-contradiction,じかどうちゃく【自家撞着】。じこむじゅん【自己矛盾】,fait de se contredire, autocontradictoire,contradicción, incoherencia, paradoja,تناقض ذاتى,дотоод зөрчил,sự tự mâu thuẫn,ความขัดแย้งในตัว, ความขัดแย้งภายในตัว, ความขัดแย้งในตัวเอง,ketidaksinkronan sendiri, penyangkalan/pertentangan sendiri,противоречить самому себе,自相矛盾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자가당착 (자가당착) 자가당착이 (자가당차기) 자가당착도 (자가당착또) 자가당착만 (자가당창만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)