🌟 총감독 (總監督)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총감독 (
총ː감독
) • 총감독이 (총ː감도기
) • 총감독도 (총ː감독또
) • 총감독만 (총ː감동만
)
📚 Từ phái sinh: • 총감독하다: 전체적인 일을 묶어서 보살피고 단속하다.
🌷 ㅊㄱㄷ: Initial sound 총감독
-
ㅊㄱㄷ (
차갑다
)
: 피부에 닿는 느낌이 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da. -
ㅊㄱㄷ (
챙기다
)
: 필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다.
☆☆
Động từ
🌏 SẮP XẾP, SỬA XOẠN, THU XẾP: Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp. -
ㅊㄱㄷ (
차겁다
)
: → 차갑다
Tính từ
🌏 -
ㅊㄱㄷ (
청교도
)
: 16세기 후반에 영국 국교회에 반항하여 생겼으며 모든 쾌락을 죄로 여긴 개신교의 한 교파.
Danh từ
🌏 THANH GIÁO: Một giáo phái của đạo Tin Lành xuất hiện vào nửa cuối thế kỉ 16 phản kháng Giáo hội Anh và xem mọi sự hưởng lạc đều là tội. -
ㅊㄱㄷ (
총감독
)
: 어떤 일을 전체적으로 맡아서 책임지고 관리함. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 TỔNG CHỈ HUY GIÁM SÁT, TỔNG ĐẠO DIỄN (PHIM ẢNH, NGHỆ THUẬT ...): Việc đảm nhận, chịu trách nhiệm và quản lí công việc nào đó. Hoặc người làm việc đó. -
ㅊㄱㄷ (
최고도
)
: 가장 높은 정도. 또는 가장 높은 단계.
Danh từ
🌏 CAO ĐIỂM ĐIỂM, CAO ĐỘ NHẤT: Mức độ cao nhất. Hoặc giai đoạn cao nhất.
• Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)