🌟 차겁다
Tính từ
🌷 ㅊㄱㄷ: Initial sound 차겁다
-
ㅊㄱㄷ (
차갑다
)
: 피부에 닿는 느낌이 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da. -
ㅊㄱㄷ (
챙기다
)
: 필요한 물건을 찾아서 갖추어 놓거나 제대로 갖추었는지 살피다.
☆☆
Động từ
🌏 SẮP XẾP, SỬA XOẠN, THU XẾP: Đặt để những thứ cần thiết trong một trạng thái gọn gàng ngăn nắp. -
ㅊㄱㄷ (
차겁다
)
: → 차갑다
Tính từ
🌏 -
ㅊㄱㄷ (
청교도
)
: 16세기 후반에 영국 국교회에 반항하여 생겼으며 모든 쾌락을 죄로 여긴 개신교의 한 교파.
Danh từ
🌏 THANH GIÁO: Một giáo phái của đạo Tin Lành xuất hiện vào nửa cuối thế kỉ 16 phản kháng Giáo hội Anh và xem mọi sự hưởng lạc đều là tội. -
ㅊㄱㄷ (
총감독
)
: 어떤 일을 전체적으로 맡아서 책임지고 관리함. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 TỔNG CHỈ HUY GIÁM SÁT, TỔNG ĐẠO DIỄN (PHIM ẢNH, NGHỆ THUẬT ...): Việc đảm nhận, chịu trách nhiệm và quản lí công việc nào đó. Hoặc người làm việc đó. -
ㅊㄱㄷ (
최고도
)
: 가장 높은 정도. 또는 가장 높은 단계.
Danh từ
🌏 CAO ĐIỂM ĐIỂM, CAO ĐỘ NHẤT: Mức độ cao nhất. Hoặc giai đoạn cao nhất.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160)