🌟 차겁다

Tính từ  

1. → 차갑다

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)