🌟 보수적 (保守的)

  Danh từ  

1. 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.

1. TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보수적인 견해.
    Conservative view.
  • 보수적인 성향.
    A conservative inclination.
  • 보수적인 입장.
    A conservative position.
  • 보수적인 태도.
    A conservative attitude.
  • 보수적으로 생각하다.
    Think conservatively.
  • 장관은 성장보다는 안정을 추구하는 보수적인 경제 정책을 펼쳐 왔다.
    The minister has implemented conservative economic policies that seek stability rather than growth.
  • 새로운 것이나 변화를 반대하는 것을 보면 그 사람은 보수적인 것 같다.
    The person seems conservative, given his opposition to new or change.
  • 이 신문에 실린 기사들은 보수적인 성향이 강하지 않아요?
    Aren't the articles in this paper very conservative?
    맞아요. 기존의 통념을 뒤엎는 젊은이들의 생각을 비판하는 기사가 특히 많지요.
    That's right. there are especially many articles criticizing the ideas of young people who overturn conventional wisdom.
Từ trái nghĩa 진보적(進步的): 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수적 (보ː수적)
📚 Từ phái sinh: 보수(保守): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그…
📚 thể loại: Tính cách   Chính trị  

🗣️ 보수적 (保守的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)