🌟 표시 (標示)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.

1. SỰ BIỂU HIỆN: Việc thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 표시.
    Price indication.
  • 경계 표시.
    Boundary marks.
  • 원산지 표시.
    Indication of origin.
  • 유통 기한 표시.
    Display of expiration dates.
  • 표시가 되다.
    Be marked.
  • 표시를 달다.
    Put a sign on it.
  • 표시를 하다.
    Mark.
  • 정부는 식품에 원산지 표시를 의무화하였다.
    The government made it mandatory for food products to mark their country of origin.
  • 나는 불량 표시가 된 제품들을 모두 수거하였다.
    I've collected all the defective products.
  • 화장품 용기가 다 똑같은데, 어느 것부터 사용해야 해?
    Cosmetics containers are all the same, which one should i use first?
    뚜껑에 파란색 표시가 있는 것부터 사용하면 돼.
    You can use the one with the blue mark on the lid first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시 (표시)
📚 Từ phái sinh: 표시되다(標示되다): 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다. 표시하다(標示하다): 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보이다.


🗣️ 표시 (標示) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시 (標示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208)