🌟 원형 (圓形)

  Danh từ  

1. 둥근 모양.

1. HÌNH TRÒN: Hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원형 꼴.
    Circular shape.
  • Google translate 원형 극장.
    Circular theater.
  • Google translate 원형 무대.
    Circular stage.
  • Google translate 원형으로 만들다.
    Make into a circle.
  • Google translate 원형으로 생기다.
    Formed in a circle.
  • Google translate 갑자기 내린 폭우로 움푹 패인 땅에 원형의 웅덩이가 생겼다.
    The sudden downpour created a circular puddle in the sunken land.
  • Google translate 도시의 시장은 관광 명소가 될 수 있는 대형 원형 광장을 설립을 추진했다.
    The mayor of the city pushed for the establishment of a large circular square that could become a tourist attraction.
  • Google translate 이 가게의 거울은 모두 둥글군요.
    The mirrors in this store are all round.
    Google translate 네, 원형의 거울이 가장 잘 팔려서요.
    Yeah, circular mirrors sell best.

원형: circle; being circular,えんけい【円形】,cercle, rond,forma circular,صيغة مستديرة,дугуй хэлбэр, бөөрөнхий хэлбэр,hình tròn,วงกลม, รูปวงกลม,bentuk bundar,круг; круглый,圆形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원형 (원형)
📚 thể loại: Hình dạng   Việc nhà  


🗣️ 원형 (圓形) @ Giải nghĩa

🗣️ 원형 (圓形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103)